Шахматная база 10 Days охватывает все актуальные турниры
Rank SNo. Name Rtg FED Type Pts Res. Fide BH. 1 1 WGM Võ Thị Kim Phụng F 2335 BGI F 8 0 43½ 51 2 2 WGM Hoàng Thị Bảo Trâm F 2269 HCM F 7 0 37 51½ 3 5 WIM Bạch Ngọc Thùy Dương F 2198 HCM F 6½ 0 34½ 47½ 4 12 WIM Nguyễn Hồng Anh F 1993 HCM F 6½ 0 31½ 47½ 5 7 Phạm Thị Thu Hiền F 2091 QNI F 6 0 33 51½ 6 3 WGM Nguyễn Thị Mai Hưng F 2254 BGI F 6 0 31 44½ 7 37 Nguyễn Hà Khánh Linh F 1546 TTH F 6 0 30½ 50½ 8 10 WIM Nguyễn Thanh Thủy Tiên F 2005 HCM F 5½ 0 29½ 47½ 9 31 Hà Phương Hoàng Mai F 1769 TTH F 5½ 0 28½ 48½ 10 19 Lê Thái Nga F 1866 TTH F 5½ 0 28½ 45 11 33 WFM Vũ Bùi Thị Thanh Vân F 1750 NBI F 5½ 0 27 45 12 21 WFM Nguyễn Thiên Ngân F 1861 TNG F 5 0 30½ 47½ 13 11 WFM Trần Lê Đan Thụy F 1998 BTR F 5 0 26½ 42½ 14 13 WFM Đoàn Thị Vân Anh F 1988 BGI F 5 0 25 43 15 4 WIM Lương Phương Hạnh F 2229 BDU F 5 0 23 37 16 34 WCM Nguyễn Hồng Nhung F 1697 HNO F 4½ 0 26½ 45½ 17 6 WIM Đặng Bích Ngọc F 2100 BDU F 4½ 0 24½ 40½ 18 8 WIM Bùi Kim Lê F 2022 BDH F 4½ 0 24 42½ 19 40 Vũ Mỹ Linh F 1469 HNO F 4½ 0 23½ 39 20 14 WCM Đồng Khánh Linh F 1970 NBI F 4½ 0 22½ 42 21 24 WFM Nguyễn Thị Minh Oanh F 1835 TNG F 4½ 0 22½ 40 22 17 WCM Hoàng Thị Hải Anh F 1910 BGI F 4½ 0 22 37½ 23 23 Trần Thị Mộng Thu F 1854 BTR F 4½ 0 21½ 43½ 24 15 WCM Nguyễn Ngọc Thùy Trang F 1970 DTH F 4½ 0 19½ 36 25 36 Thái Ngọc Tường Minh F 1547 DON F 4½ 0 18 35 26 44 Ngô Thị Mỹ Duyên F 0 BDH F 4½ 0 16½ 34½ 27 39 Nguyễn Thị Khánh Vân F 1482 NBI F 4 0 20 37½ 28 26 WFM Vũ Thị Diệu Ái F 1821 KGI F 4 0 18½ 35 29 28 Nguyễn Thị Thúy F 1798 HNO F 4 0 18½ 33 30 38 Phan Thị Mỹ Hương F 1533 CTH F 4 0 14½ 29½ 31 16 WCM Nguyễn Hồng Ngọc F 1957 NBI F 3½ 0 21 41½ 32 22 WFM Nguyễn Trần Ngọc Thủy F 1859 DTH F 3½ 0 20 39½ 33 29 WFM Vũ Thị Diệu Uyên F 1789 KGI F 3½ 0 18½ 39 34 43 Huỳnh Ngọc Anh Thư F 0 DTH F 3½ 0 15 36 35 35 Nguyễn Bình Vy F 1568 HNO 3½ 0 15 35½ 36 18 Nguyễn Xuân Nhi F 1880 CTH F 3½ 0 15 35 37 25 Lê Lã Trà My F 1829 BDH F 3 0 16 36 38 41 Hồ Ngọc Vy F 1392 HCM F 3 0 9 30½ 39 20 Đào Thiên Kim F 1862 DTH F 2½ 0 17½ 39 40 30 Lương Hoàng Tú Linh F 1770 BGI F 2 0 15 42½ 41 27 Võ Thị Thủy Tiên F 1808 CTH F 2 0 10½ 32 42 42 Nguyễn Thị Mai Lan F 1258 BGI F 1 0 6½ 27 43 9 WFM Nguyễn Thị Thúy Triên F 2022 BDH F 0 0 0 40½ 45 Lê Thị Hà 0 TNG 0 0 0 40½ 45 32 WFM Võ Mai Trúc F 1753 BDU F 0 0 0 37
О нас | Kонтакт | Пользовательское Соглашение | Privacy Policy
© 2003-2024 All Rights Reserved. Chess Mix LLC.Абонируйтесь |