Шахматная база 10 Days охватывает все актуальные турниры

English Deutsch Française Español Italiano Русский Български

Important: The 10 Days database will be discontinued on January 1st, 2025 and will not receive further updates.

10 Days 680 : 10.03.2022

Шахматные партии 2111
Турниры 24

Посмотреть все турниры

Bac Giang VIE, Women Ch 2022

Rank SNo.     Name                         Rtg FED Type Pts Res. Fide BH. 
   1    1 WGM Võ Thị Kim Phụng       F 2335 BGI  F    8   0   43½  51  
   2    2 WGM Hoàng Thị Bảo Trâm     F 2269 HCM  F    7   0    37  51½ 
   3    5 WIM Bạch Ngọc Thùy Dương   F 2198 HCM  F   6½   0   34½  47½ 
   4   12 WIM Nguyễn Hồng Anh         F 1993 HCM  F   6½   0   31½  47½ 
   5    7     Phạm Thị Thu Hiền      F 2091 QNI  F    6   0    33  51½ 
   6    3 WGM Nguyễn Thị Mai Hưng     F 2254 BGI  F    6   0    31  44½ 
   7   37     Nguyễn Hà Khánh Linh   F 1546 TTH  F    6   0   30½  50½ 
   8   10 WIM Nguyễn Thanh Thủy Tiên  F 2005 HCM  F   5½   0   29½  47½ 
   9   31     Hà Phương Hoàng Mai     F 1769 TTH  F   5½   0   28½  48½ 
  10   19     Lê Thái Nga              F 1866 TTH  F   5½   0   28½  45  
  11   33 WFM Vũ Bùi Thị Thanh Vân   F 1750 NBI  F   5½   0    27  45  
  12   21 WFM Nguyễn Thiên Ngân        F 1861 TNG  F    5   0   30½  47½ 
  13   11 WFM Trần Lê Đan Thụy        F 1998 BTR  F    5   0   26½  42½ 
  14   13 WFM Đoàn Thị Vân Anh        F 1988 BGI  F    5   0    25  43  
  15    4 WIM Lương Phương Hạnh        F 2229 BDU  F    5   0    23  37  
  16   34 WCM Nguyễn Hồng Nhung       F 1697 HNO  F   4½   0   26½  45½ 
  17    6 WIM Đặng Bích Ngọc         F 2100 BDU  F   4½   0   24½  40½ 
  18    8 WIM Bùi Kim Lê               F 2022 BDH  F   4½   0    24  42½ 
  19   40     Vũ Mỹ Linh              F 1469 HNO  F   4½   0   23½  39  
  20   14 WCM Đồng Khánh Linh         F 1970 NBI  F   4½   0   22½  42  
  21   24 WFM Nguyễn Thị Minh Oanh    F 1835 TNG  F   4½   0   22½  40  
  22   17 WCM Hoàng Thị Hải Anh      F 1910 BGI  F   4½   0    22  37½ 
  23   23     Trần Thị Mộng Thu      F 1854 BTR  F   4½   0   21½  43½ 
  24   15 WCM Nguyễn Ngọc Thùy Trang F 1970 DTH  F   4½   0   19½  36  
  25   36     Thái Ngọc Tường Minh   F 1547 DON  F   4½   0    18  35  
  26   44     Ngô Thị Mỹ Duyên        F    0 BDH  F   4½   0   16½  34½ 
  27   39     Nguyễn Thị Khánh Vân   F 1482 NBI  F    4   0    20  37½ 
  28   26 WFM Vũ Thị Diệu Ái        F 1821 KGI  F    4   0   18½  35  
  29   28     Nguyễn Thị Thúy        F 1798 HNO  F    4   0   18½  33  
  30   38     Phan Thị Mỹ Hương       F 1533 CTH  F    4   0   14½  29½ 
  31   16 WCM Nguyễn Hồng Ngọc       F 1957 NBI  F   3½   0    21  41½ 
  32   22 WFM Nguyễn Trần Ngọc Thủy F 1859 DTH  F   3½   0    20  39½ 
  33   29 WFM Vũ Thị Diệu Uyên       F 1789 KGI  F   3½   0   18½  39  
  34   43     Huỳnh Ngọc Anh Thư      F    0 DTH  F   3½   0    15  36  
  35   35     Nguyễn Bình Vy            F 1568 HNO      3½   0    15  35½ 
  36   18     Nguyễn Xuân Nhi          F 1880 CTH  F   3½   0    15  35  
  37   25     Lê Lã Trà My            F 1829 BDH  F    3   0    16  36  
  38   41     Hồ Ngọc Vy              F 1392 HCM  F    3   0    9   30½ 
  39   20     Đào Thiên Kim            F 1862 DTH  F   2½   0   17½  39  
  40   30     Lương Hoàng Tú Linh     F 1770 BGI  F    2   0    15  42½ 
  41   27     Võ Thị Thủy Tiên       F 1808 CTH  F    2   0   10½  32  
  42   42     Nguyễn Thị Mai Lan      F 1258 BGI  F    1   0    6½  27  
  43    9 WFM Nguyễn Thị Thúy Triên  F 2022 BDH  F    0   0    0   40½ 
       45     Lê Thị Hà                      0 TNG       0   0    0   40½ 
  45   32 WFM Võ Mai Trúc             F 1753 BDU  F    0   0    0   37 


 


Вход

Пользователь Пароль

Если Вы не зарегистрированы:
и Вы получите немедленный доступ
  • Самому лучшему шахматному календарю
  • Наиболее полной текущей шахматной базе
для $ 34.99 / год