Шахматная база 10 Days охватывает все актуальные турниры
Rank SNo. Name Rtg FED Club Gr Pts Res. Fide BH. Vict BL 1 8 CM Dau Khuong Duy 2292 HNO Hà Nội M 7 0 33½ 46 6 4 2 1 GM Tran Tuan Minh 2483 HNO Hà Nội M 6½ 0 36½ 49½ 6 5 3 7 IM Pham Chuong 2318 HCM Quận 1 M 6½ 0 36½ 49½ 5 5 4 4 FM Hoang Canh Huan 2362 DAN Đà Nẵng M 6½ 0 31 48 4 4 5 2 FM Pham Tran Gia Phuc 2392 HCM Tân Phú M 6 0 35½ 52 5 4 6 10 CM Dinh Nho Kiet 2225 HNO Hà Nội M 6 0 33 51 4 4 7 3 GM Nguyen Van Huy 2363 HNO Hà Nội M 6 0 32 47½ 4 4 8 16 Vo Pham Thien Phuc 2108 HCM Tp Thủ Đức M 6 0 29 42 4 4 9 5 GM Nguyen Duc Hoa 2354 QDO Quân Đội M 6 0 27 43½ 5 5 10 13 CM Le Huu Thai 2194 LDO Lâm Đồng M 5½ 0 27 41½ 3 5 11 21 Nguyen Dinh Trung 1896 QDO Quân Đội M 5½ 0 26½ 42 5 4 12 17 Dang Anh Minh 2051 HCM Quận 1 M 5 0 28½ 48½ 4 4 13 9 FM Le Minh Hoang 2240 HCM Quận 12 M 5 0 28 47 3 4 14 11 Nguyen Xuan Vinh 2221 DON Đồng Nai M 5 0 28 46½ 5 4 15 20 Pham Phu Quang 1913 HCM Tân Bình M 5 0 27½ 42½ 3 4 16 12 CM Pham Xuan Dat 2200 HNO Hà Nội M 5 0 26 40½ 4 4 17 15 Nguyen Huynh Tuan Hai 2109 DTH Đồng Tháp M 5 0 25½ 42½ 3 5 18 14 FM Nguyen Hoang Nam 2122 QDO Quân Đội M 5 0 25 40 5 4 19 23 Tran Vo Quoc Bao 1889 HCM Royal M 4½ 0 28 49 3 4 20 22 Nguyen Nam Kiet 1890 HNO Hà Nội M 4½ 0 25½ 45 4 4 21 19 Nguyen Vuong Tung Lam 1982 HNO Hà Nội M 4½ 0 25 38 2 4 22 28 Tran Ngoc Minh Duy 1666 DON Đồng Nai M 4½ 0 24 44 2 5 23 24 Tran Quoc Phu 1821 DAN Đà Nẵng M 4½ 0 24 40½ 3 4 24 29 Nguyen Ha Thi Hai 1617 DAN Đà Nẵng M 4½ 0 22 39½ 2 5 25 18 Doan Van Duc 2049 QDO Quân Đội M 4½ 0 21½ 38 4 5 26 25 Vo Huynh Thien 1769 CTH Cần Thơ M 4½ 0 19 36½ 3 5 27 26 Luong Duy Loc 1767 DAN Đà Nẵng M 4 0 20½ 38½ 3 5 28 30 Huynh Le Minh Hoang 1584 HCM Tân Phú M 4 0 19½ 41 2 4 29 40 Nguyen Hoang Vi 0 KGI Kiên Giang M 4 0 19½ 39 3 4 30 31 Lam Duc Hai Nam 1546 DAN Đà Nẵng M 4 0 18½ 38 3 5 31 27 Nguyen Hoang Hiep 1734 HNO Hà Nội 4 0 16 37 4 4 32 33 ACM Bui Quang Huy 1442 QDO Quân Đội M 4 0 16 34½ 3 5 33 6 FM Ngo Duc Tri 2319 HNO Hà Nội M 3½ 0 23 42½ 2 4 34 38 Luong Giang Son 0 TTH Thừa Thiên - Huế M 3½ 0 16½ 37 3 5 35 43 Nguyen Viet Dung 0 KGI Kiên Giang M 3½ 0 12½ 29 3 5 36 35 Dang Hoang Gia 1236 KGI Kiên Giang M 3 0 15½ 33 2 5 37 36 Bùi Quốc Duy 0 KGI Kiên Giang M 3 0 14 33½ 2 4 38 45 Tran Cao Thien 0 KGI Kiên Giang M 3 0 13 29 1 4 39 39 Nguyen Doan Nhat Thien 0 KGI Kiên Giang M 2½ ½ 11 29½ 0 5 40 42 Nguyen Tan Sang 0 KGI Kiên Giang M 2½ ½ 8½ 29½ 1 5 41 37 Le Khac Hoang Long 0 KGI Kiên Giang M 2 1 4 30 1 5 42 41 Nguyen Minh Quang 0 KGI Kiên Giang M 2 0 10 29½ 1 5 43 32 Nguyen Tri Thinh 1533 KGI Kiên Giang M 0 0 0 40½ 0 0 34 Pham Quang Hung 1310 KGI Kiên Giang M 0 0 0 40½ 0 0 44 Phan Ma Gia Huy 0 KGI Kiên Giang M 0 0 0 40½ 0 0 46 Tran Tuong Quang Dang 0 KGI Kiên Giang M 0 0 0 40½ 0 0
О нас | Kонтакт | Пользовательское Соглашение | Privacy Policy
© 2003-2024 All Rights Reserved. Chess Mix LLC.Абонируйтесь |