Шахматная база 10 Days охватывает все актуальные турниры

English Deutsch Française Español Italiano Русский Български

Important: The 10 Days database will be discontinued on January 1st, 2025 and will not receive further updates.

10 Days 630 : 20.10.2020

Шахматные партии 3499
Турниры 31

Посмотреть все турниры

Hanoi VIE, Men Ch 2020

MEN

Rank SNo.    Name                     Rtg FED Club              Pts Res. 
   1    2 IM Le Tuan Minh            2501 HNO Hà Nội          7½   0   
   2    1 GM Tran Tuan Minh          2518 HNO Hà Nội           7   0   
   3    4 GM Cao Sang                2411 LDO Lâm Đồng         6½   0   
   4    5 GM Nguyen Duc Hoa          2406 QDO Quân Đội         6½   0   
   5   12 CM Le Huu Thai             2237 LDO Lâm Đồng          6   0   
   6   14    Dao Minh Nhat           2221 HPH Hải Phòng        6   0   
   7   23    Nguyen Hoang Duc        2117 QNI Quảng Ninh        6   0   
   8    8 FM Dang Hoang Son          2346 HCM Tp. Hồ Chí Minh 5½   0   
   9    3 GM Nguyen Van Huy          2444 HNO Hà Nội          5½   0   
  10    7 IM Pham Chuong             2361 HCM Tp. Hồ Chí Minh 5½   0   
  11   20 CM Nguyen Hoang Nam        2183 QDO Quân Đội         5½   0   
  12   13    Pham Xuan Dat           2227 HNO Hà Nội          5½   0   
  13    6 IM Vo Thanh Ninh           2371 KGI Kiên Giang         5   0   
  14   11    Tran Manh Tien          2275 CTH Cần Thơ           5   0   
  15   10 IM Tran Minh Thang         2335 HNO Hà Nội           5   0   
  16   17    Tran Ngoc Lan           2207 HNO Hà Nội           5   0   
  17   15 IM Lu Chan Hung            2215 KGI Kiên Giang         5   0   
  18   21    Doan Van Duc            2141 QDO Quân Đội          5   0   
  19   16 FM Bui Trong Hao           2207 CTH Cần Thơ           5   0   
  20   43    Banh Gia Huy            1581 HNO Hà Nội           5   0   
  21   22    Nguyen Duc Viet         2121 HNO Hà Nội           5   0   
  22   24 FM Ngo Duc Tri             2102 HNO Hà Nội           5   0   
  23   33    Nguyen Lam Thien        1981 HCM Tp. Hồ Chí Minh 4½   0   
  24   29 CM Nguyen Huynh Minh Thien 2040 HNO Hà Nội          4½   0   
  25   19    Nguyen Phuoc Tam        2185 CTH Cần Thơ          4½   0   
  26    9 IM Duong The Anh           2335 QDO Quân Đội         4½   0   
  27   26 CM Tran Dang Minh Quang    2091 HNO Hà Nội          4½   0   
  28   27    Vo Pham Thien Phuc      2080 HCM Tp. Hồ Chí Minh 4½   0   
  29   18    Tong Thai Hung          2190 HCM Tp. Hồ Chí Minh 4½   0   
  30   30    Duong Thuong Cong       2007 QDO Quân Đội         4½   0   
  31   40 CM Pham Tran Gia Phuc      1619 HCM Tp. Hồ Chí Minh  4   0   
  32   46    Pham Anh Kien           1357 NBI Ninh Bình         4   0   
  33   42    Nguyen Anh Dung         1589 QNI Quảng Ninh        4   0   
  34   35    Nguyen Cong Tai         1879 HCM Tp. Hồ Chí Minh  4   0   
  35   25    Tran Xuan Tu            2093 HCM Tp. Hồ Chí Minh  4   0   
  36   28    Nguyen Huynh Tuan Hai   2053 DTH Đồng Tháp        4   0   
  37   44    Nguyen Manh Duc         1462 HNO Hà Nội             4   0   
  38   45    Duong Vu Anh            1445 HNO Hà Nội           4   0   
  39   38    Dinh Nho Kiet           1697 HNO Hà Nội          3½   0   
  40   31    Nguyen Tan Thinh        2007 BTR Bến Tre          3½   0   
  41   36    Nguyen Quang Trung      1824 BGI Bắc Giang        3½   0   
  42   39    Nguyen Vuong Tung Lam   1633 HNO Hà Nội          3½   0   
  43   37 CM Vu Hoang Gia Bao        1760 KGI Kiên Giang         3   0   
  44   34    Pham Phu Quang          1973 HCM Tp. Hồ Chí Minh  3   0   
  45   32    Pham Minh Hieu          1995 KGI Kiên Giang         3   0   
  46   41    Dau Khuong Duy          1597 HNO Hà Nội          2½   0   
  47   48    Nguyen Hoang Bach       1220 HNO Hà Nội          2½   0   
  48   47    Nguyen Minh Chi Thien   1287 BTR Bến Tre          2½   0   
  49   49    Tran Van Hoang Lam         0 BTR Bến Tre          1½   0 

WOMEN

Rank SNo.     Name                    Rtg FED Club              Pts Res. 
   1    6 WIM Luong Phuong Hanh      2230 BDU Bình Dương        7   0   
   2    5 WIM Bach Ngoc Thuy Duong   2239 HCM Tp. Hồ Chí Minh 6½   0   
   3    1 WGM Vo Thi Kim Phung       2344 BGI Bắc Giang         6   0   
   4    3 WGM Nguyen Thi Thanh An    2285 HCM Tp. Hồ Chí Minh  6   0   
   5    4 WGM Nguyen Thi Mai Hung    2258 BGI Bắc Giang         6   0   
   6   19 WCM Nguyen Hong Ngoc       1924 NBI Ninh Bình         6   0   
   7   29 WFM Nguyen Thien Ngan      1816 TNG Thái Nguyên      5½   0   
   8    2 WGM Hoang Thi Bao Tram     2288 HCM Tp. Hồ Chí Minh 5½   0   
   9    7 WGM Le Thanh Tu            2173 HNO Hà Nội          5½   0   
  10   14 WFM Tran Le Dan Thuy       1987 BTR Bến Tre           5   0   
  11   22 WCM Hoang Thi Hai Anh      1885 BGI Bắc Giang         5   0   
  12   34     Luong Hoang Tu Linh    1703 BGI Bắc Giang         5   0   
  13   17 WCM Nguyen Ngoc Thuy Trang 1953 DTH Đồng Tháp        5   0   
  14   21     Ngo Thi Kim Tuyen      1885 QNI Quảng Ninh        5   0   
  15   18 WFM Kieu Bich Thuy         1946 HNO Hà Nội           5   0   
  16   36     Bui Thi Diep Anh       1662 QNI Quảng Ninh        5   0   
  17    8 WIM Dang Bich Ngoc         2153 BDU Bình Dương        5   0   
  18   16 WIM Nguyen Hong Anh        1970 HCM Tp. Hồ Chí Minh  5   0   
  19   31 WFM Vuong Quynh Anh        1776 HNO Hà Nội          4½   0   
  20   26     Nguyen Truong Bao Tran 1856 CTH Cần Thơ          4½   0   
  21   40     Le La Tra My              0 BDH Bình Định       4½   0   
  22   25     Nguyen Xuan Nhi        1857 CTH Cần Thơ          4½   0   
  23   13 WCM Dong Khanh Linh        2019 NBI Ninh Bình        4½   0   
  24   27 WFM Nguyen Thi Minh Oanh   1853 HNO Hà Nội          4½   0   
  25   23 WFM Nguyen Tran Ngoc Thuy  1874 DTH Đồng Tháp        4   0   
  26   28     Tran Thi Mong Thu      1846 BTR Bến Tre           4   0   
  27   30     Nguyen Thi Thuy        1811 HNO Hà Nội           4   0   
  28   15     Doan Thi Hong Nhung    1976 HPH Hải Phòng        4   0   
  29   32     Vo Thi Thuy Tien       1766 CTH Cần Thơ           4   0   
  30   20 WFM Tran Thi Nhu Y         1887 BDH Bình Định        4   0   
  31   33     Le Thuy An             1756 HCM Tp. Hồ Chí Minh  4   0   
  32   24 WFM Nguyen Thi Minh Thu    1873 HNO Hà Nội          3½   0   
  33   39     Nguyen Thu Trang          0 BDU Bình Dương        3   0   
  34   37     Tong Thai Hoang An     1220 HCM Tp. Hồ Chí Minh  2   0   
  35   38     Tran Thi Kim Lien         0 BTR Bến Tre          1½   0   
  36   10     Phan Dan Huyen         2043 BDU Bình Dương        0   0   
       11 WIM Bui Kim Le             2022 BDH Bình Định        0   0   
       12 WFM Nguyen Thi Thuy Trien  2022 BDH Bình Định        0   0   
       35 WCM Nguyen Hong Nhung      1697 HNO Hà Nội           0   0   
  40    9 WFM Nguyen Thi Diem Huong  2061 BTR Bến Tre           0   0  


 


Вход

Пользователь Пароль

Если Вы не зарегистрированы:
и Вы получите немедленный доступ
  • Самому лучшему шахматному календарю
  • Наиболее полной текущей шахматной базе
для $ 34.99 / год