Шахматная база 10 Days охватывает все актуальные турниры
MEN
Rank SNo. Name Rtg FED Club Pts Res. 1 2 IM Le Tuan Minh 2501 HNO Hà Nội 7½ 0 2 1 GM Tran Tuan Minh 2518 HNO Hà Nội 7 0 3 4 GM Cao Sang 2411 LDO Lâm Đồng 6½ 0 4 5 GM Nguyen Duc Hoa 2406 QDO Quân Đội 6½ 0 5 12 CM Le Huu Thai 2237 LDO Lâm Đồng 6 0 6 14 Dao Minh Nhat 2221 HPH Hải Phòng 6 0 7 23 Nguyen Hoang Duc 2117 QNI Quảng Ninh 6 0 8 8 FM Dang Hoang Son 2346 HCM Tp. Hồ Chí Minh 5½ 0 9 3 GM Nguyen Van Huy 2444 HNO Hà Nội 5½ 0 10 7 IM Pham Chuong 2361 HCM Tp. Hồ Chí Minh 5½ 0 11 20 CM Nguyen Hoang Nam 2183 QDO Quân Đội 5½ 0 12 13 Pham Xuan Dat 2227 HNO Hà Nội 5½ 0 13 6 IM Vo Thanh Ninh 2371 KGI Kiên Giang 5 0 14 11 Tran Manh Tien 2275 CTH Cần Thơ 5 0 15 10 IM Tran Minh Thang 2335 HNO Hà Nội 5 0 16 17 Tran Ngoc Lan 2207 HNO Hà Nội 5 0 17 15 IM Lu Chan Hung 2215 KGI Kiên Giang 5 0 18 21 Doan Van Duc 2141 QDO Quân Đội 5 0 19 16 FM Bui Trong Hao 2207 CTH Cần Thơ 5 0 20 43 Banh Gia Huy 1581 HNO Hà Nội 5 0 21 22 Nguyen Duc Viet 2121 HNO Hà Nội 5 0 22 24 FM Ngo Duc Tri 2102 HNO Hà Nội 5 0 23 33 Nguyen Lam Thien 1981 HCM Tp. Hồ Chí Minh 4½ 0 24 29 CM Nguyen Huynh Minh Thien 2040 HNO Hà Nội 4½ 0 25 19 Nguyen Phuoc Tam 2185 CTH Cần Thơ 4½ 0 26 9 IM Duong The Anh 2335 QDO Quân Đội 4½ 0 27 26 CM Tran Dang Minh Quang 2091 HNO Hà Nội 4½ 0 28 27 Vo Pham Thien Phuc 2080 HCM Tp. Hồ Chí Minh 4½ 0 29 18 Tong Thai Hung 2190 HCM Tp. Hồ Chí Minh 4½ 0 30 30 Duong Thuong Cong 2007 QDO Quân Đội 4½ 0 31 40 CM Pham Tran Gia Phuc 1619 HCM Tp. Hồ Chí Minh 4 0 32 46 Pham Anh Kien 1357 NBI Ninh Bình 4 0 33 42 Nguyen Anh Dung 1589 QNI Quảng Ninh 4 0 34 35 Nguyen Cong Tai 1879 HCM Tp. Hồ Chí Minh 4 0 35 25 Tran Xuan Tu 2093 HCM Tp. Hồ Chí Minh 4 0 36 28 Nguyen Huynh Tuan Hai 2053 DTH Đồng Tháp 4 0 37 44 Nguyen Manh Duc 1462 HNO Hà Nội 4 0 38 45 Duong Vu Anh 1445 HNO Hà Nội 4 0 39 38 Dinh Nho Kiet 1697 HNO Hà Nội 3½ 0 40 31 Nguyen Tan Thinh 2007 BTR Bến Tre 3½ 0 41 36 Nguyen Quang Trung 1824 BGI Bắc Giang 3½ 0 42 39 Nguyen Vuong Tung Lam 1633 HNO Hà Nội 3½ 0 43 37 CM Vu Hoang Gia Bao 1760 KGI Kiên Giang 3 0 44 34 Pham Phu Quang 1973 HCM Tp. Hồ Chí Minh 3 0 45 32 Pham Minh Hieu 1995 KGI Kiên Giang 3 0 46 41 Dau Khuong Duy 1597 HNO Hà Nội 2½ 0 47 48 Nguyen Hoang Bach 1220 HNO Hà Nội 2½ 0 48 47 Nguyen Minh Chi Thien 1287 BTR Bến Tre 2½ 0 49 49 Tran Van Hoang Lam 0 BTR Bến Tre 1½ 0WOMEN
Rank SNo. Name Rtg FED Club Pts Res. 1 6 WIM Luong Phuong Hanh 2230 BDU Bình Dương 7 0 2 5 WIM Bach Ngoc Thuy Duong 2239 HCM Tp. Hồ Chí Minh 6½ 0 3 1 WGM Vo Thi Kim Phung 2344 BGI Bắc Giang 6 0 4 3 WGM Nguyen Thi Thanh An 2285 HCM Tp. Hồ Chí Minh 6 0 5 4 WGM Nguyen Thi Mai Hung 2258 BGI Bắc Giang 6 0 6 19 WCM Nguyen Hong Ngoc 1924 NBI Ninh Bình 6 0 7 29 WFM Nguyen Thien Ngan 1816 TNG Thái Nguyên 5½ 0 8 2 WGM Hoang Thi Bao Tram 2288 HCM Tp. Hồ Chí Minh 5½ 0 9 7 WGM Le Thanh Tu 2173 HNO Hà Nội 5½ 0 10 14 WFM Tran Le Dan Thuy 1987 BTR Bến Tre 5 0 11 22 WCM Hoang Thi Hai Anh 1885 BGI Bắc Giang 5 0 12 34 Luong Hoang Tu Linh 1703 BGI Bắc Giang 5 0 13 17 WCM Nguyen Ngoc Thuy Trang 1953 DTH Đồng Tháp 5 0 14 21 Ngo Thi Kim Tuyen 1885 QNI Quảng Ninh 5 0 15 18 WFM Kieu Bich Thuy 1946 HNO Hà Nội 5 0 16 36 Bui Thi Diep Anh 1662 QNI Quảng Ninh 5 0 17 8 WIM Dang Bich Ngoc 2153 BDU Bình Dương 5 0 18 16 WIM Nguyen Hong Anh 1970 HCM Tp. Hồ Chí Minh 5 0 19 31 WFM Vuong Quynh Anh 1776 HNO Hà Nội 4½ 0 20 26 Nguyen Truong Bao Tran 1856 CTH Cần Thơ 4½ 0 21 40 Le La Tra My 0 BDH Bình Định 4½ 0 22 25 Nguyen Xuan Nhi 1857 CTH Cần Thơ 4½ 0 23 13 WCM Dong Khanh Linh 2019 NBI Ninh Bình 4½ 0 24 27 WFM Nguyen Thi Minh Oanh 1853 HNO Hà Nội 4½ 0 25 23 WFM Nguyen Tran Ngoc Thuy 1874 DTH Đồng Tháp 4 0 26 28 Tran Thi Mong Thu 1846 BTR Bến Tre 4 0 27 30 Nguyen Thi Thuy 1811 HNO Hà Nội 4 0 28 15 Doan Thi Hong Nhung 1976 HPH Hải Phòng 4 0 29 32 Vo Thi Thuy Tien 1766 CTH Cần Thơ 4 0 30 20 WFM Tran Thi Nhu Y 1887 BDH Bình Định 4 0 31 33 Le Thuy An 1756 HCM Tp. Hồ Chí Minh 4 0 32 24 WFM Nguyen Thi Minh Thu 1873 HNO Hà Nội 3½ 0 33 39 Nguyen Thu Trang 0 BDU Bình Dương 3 0 34 37 Tong Thai Hoang An 1220 HCM Tp. Hồ Chí Minh 2 0 35 38 Tran Thi Kim Lien 0 BTR Bến Tre 1½ 0 36 10 Phan Dan Huyen 2043 BDU Bình Dương 0 0 11 WIM Bui Kim Le 2022 BDH Bình Định 0 0 12 WFM Nguyen Thi Thuy Trien 2022 BDH Bình Định 0 0 35 WCM Nguyen Hong Nhung 1697 HNO Hà Nội 0 0 40 9 WFM Nguyen Thi Diem Huong 2061 BTR Bến Tre 0 0
О нас | Kонтакт | Пользовательское Соглашение | Privacy Policy
© 2003-2024 All Rights Reserved. Chess Mix LLC.Абонируйтесь |