Шахматная база 10 Days охватывает все актуальные турниры
Rank SNo. Name Rtg FED Club Pts Res. Fide BH. Vict BL 1 4 IM Pham Chuong 2352 HCM Quận 1 7 0 40½ 51½ 6 5 2 5 GM Nguyen Van Huy 2343 HNO Hà Nội 7 0 35½ 50 5 4 3 8 CM Nguyen Quoc Hy 2268 HCM Quận Tân Bình 7 0 34½ 47½ 6 5 4 7 Dao Minh Nhat 2269 HPH Hải Phòng 7 0 34 45½ 6 4 5 1 GM Tran Tuan Minh 2495 HNO Hà Nội 6½ 0 36 53½ 6 5 6 3 FM Dang Hoang Son 2360 HCM Quận 1 6 0 32 48½ 5 4 7 9 FM Le Minh Hoang 2253 HCM Quận 12 6 0 31 49½ 4 4 8 2 GM Nguyen Duc Hoa 2365 QDO Quân Đội 6 0 30 47½ 5 4 9 21 CM Pham Tran Gia Phuc 2011 HCM Quận Tân Phú 6 0 30 43½ 6 4 10 16 CM Nguyen Hoang Nam 2131 QDO Quân Đội 6 0 29 43½ 5 5 11 20 Vo Pham Thien Phuc 2037 HCM Tp. Thủ Đức 5½ 0 31½ 51½ 4 5 12 14 CM Nguyen Phuoc Tam 2206 CTH Cần Thơ 5½ 0 30½ 48½ 3 4 13 12 CM Le Huu Thai 2215 LDO Lâm Đồng 5½ 0 30½ 48 5 5 14 19 FM Ngo Duc Tri 2059 HNO Hà Nội 5½ 0 30 44 4 4 15 6 IM Tran Minh Thang 2342 HNO Hà Nội 5½ 0 29½ 47 5 5 16 15 Dang Anh Minh 2144 HCM Quận 1 5½ 0 28½ 46½ 4 4 17 31 Vo Huynh Thien 1627 CTH Cần Thơ 5½ 0 26 42½ 5 4 18 22 Vo Hoai Thuong 1993 TTH Thừa Thiên-Huế 5½ 0 25½ 42½ 5 5 19 27 Le Tri Kien 1887 HCM Quận 10 5½ 0 25 41 4 4 20 41 Huynh Le Minh Hoang 1326 HCM Quận Tân Phú 5½ 0 22½ 39 5 5 21 32 Doan Phan Khiem 1606 HCM Quận Tân Bình 5 0 30 48½ 4 5 22 43 Tran Ngoc Minh Duy 1288 DON Đồng Nai 5 0 29½ 50½ 3 4 23 25 Dau Khuong Duy 1937 HNO Hà Nội 5 0 29½ 43½ 4 4 24 23 Dinh Nho Kiet 1972 HNO Hà Nội 5 0 27 46½ 4 4 25 17 Doan Van Duc 2080 QDO Quân Đội 5 0 26½ 40 2 4 26 18 Nguyen Huynh Tuan Hai 2066 DTH Đồng Tháp 5 0 25 41½ 4 5 27 37 Nguyen Quang Minh (Bo) 1423 HCM Quận Tân Phú 5 0 23½ 41½ 4 5 28 55 Nguyen Nhat Huy 0 CTH Cần Thơ 5 0 20½ 36½ 4 5 29 24 Duong Thuong Cong 1952 QDO Quân Đội 4½ 0 26½ 45½ 3 4 30 10 Pham Xuan Dat 2234 HNO Hà Nội 4½ 0 26½ 43 4 5 31 62 Pham Hoang Nam Anh 0 HCM Phú Nhuận 4½ 0 25 42½ 3 4 32 34 Vu Ba Khoi 1495 HCM Phú Nhuận 4½ 0 24½ 42½ 3 4 33 52 Nguyen Anh Huy 0 CTH Cần Thơ 4½ 0 24 42½ 2 4 34 29 An Dinh Minh 1701 HCM Quận 10 4½ 0 23½ 44 4 4 35 60 Nguyen Thanh Liem 0 CTH Cần Thơ 4½ 0 22½ 39 3 4 36 48 Dang Hoang Quy Nhan 0 BDH Bình Định 4½ 0 22½ 38½ 4 5 37 36 Nguyen Nghia Gia Binh 1439 HNO Hà Nội 4½ 0 21 44½ 4 4 38 47 Dang Duc Lam 0 HCM Quận 1 4½ 0 20½ 37½ 4 5 39 59 Nguyen Tuan Minh 0 HNO Hà Nội 4½ 0 18½ 39 3 5 40 35 CM Hoang Le Minh Bao 1445 HCM Quận Tân Bình 4½ 0 17½ 33½ 4 5 41 40 Bui Tran Minh Khang 1331 HAU Hậu Giang 4 0 19½ 42 3 4 42 42 Pham Viet Thien Phuoc 1319 HCM Quận 7 4 0 19 36 3 4 43 30 Hoang Tan Duc 1650 TNG Thái Nguyên 4 0 18 34½ 3 5 44 33 Phan Minh Trieu 1596 NTH Ninh Thuận 4 0 16 38 4 4 45 66 Nguyen Hai Khanh 0 HNO Hà Nội 4 0 14 29 3 4 46 28 CM Vu Hoang Gia Bao 1879 KGI Kiên Giang 3½ 0 22½ 42 1 4 47 13 Hoang Van Ngoc 2210 BGI Bắc Giang 3½ 0 22½ 41½ 2 4 48 50 Le Ngoc Hieu 0 NTH Ninh Thuận 3½ 0 21 39 3 4 49 38 Pham Huy Duc 1356 HNO Hà Nội 3½ 0 19 36 3 5 50 45 ACM Bui Quang Huy 0 QDO Quân Đội 3½ 0 16½ 37½ 3 5 51 65 Tran Ly Khoi Nguyen 0 CTH Cần Thơ 3½ 0 16½ 34½ 3 5 52 44 Le Ngoc Minh Truong 1158 HCM Quận Tân Bình 3½ 0 14 35½ 3 4 53 46 Chu An Khoi 0 HAU Hậu Giang 3½ 0 13 32½ 3 4 54 39 Pham Truong Phu 1354 HNO Hà Nội 3 0 16 37 3 5 55 56 Nguyen Phu Trong 0 CTH Cần Thơ 3 0 16 34 3 5 56 63 Pham Hong Duc 0 CTH Cần Thơ 3 0 13 31½ 3 4 57 64 Tran Duc Duy 0 HCM Quận 5 3 0 12 31½ 3 5 58 54 Nguyen Huy Hoang 0 CTH Cần Thơ 3 0 11 31 3 4 59 51 Le Quang Minh 0 CTH Cần Thơ 2½ 0 12½ 33½ 2 5 60 61 Nguyen Van Nhat Linh 0 BRV Bà Rịa - Vũng Tàu 2½ 0 9 26½ 2 5 61 49 Le Dang Khoi 0 CTH Cần Thơ 2½ 0 8 27 1 4 62 26 Le Nhat Minh 1902 HCM Quận 1 2 0 13 36 2 4 63 53 Nguyen Hoang Huy 0 CTH Cần Thơ 2 0 9 29 1 5 64 57 Nguyen Phuc Cao Danh 0 CTH Cần Thơ 1 0 2 25½ 0 4 65 11 FM Pham Duc Thang 2226 KGI Kiên Giang 0 0 0 40½ 0 0 58 Nguyen Quang Minh 0 HCM Quận 8 0 0 0 40½ 0 0
О нас | Kонтакт | Пользовательское Соглашение | Privacy Policy
© 2003-2024 All Rights Reserved. Chess Mix LLC.Абонируйтесь |