Шахматная база 10 Days охватывает все актуальные турниры
Men
Rank SNo. Name Rtg FED Club Pts Res. 1 12 CM Le Huu Thai 2248 LDO Lâm Đồng 7 ½ 2 1 GM Nguyen Ngoc Truong Son 2641 CTH Cần Thơ 7 ½ 3 10 IM Bao Khoa 2268 KGI Kiên Giang 6½ 0 4 18 CM Nguyen Hoang Nam 2136 QDO Quân Đội 6½ 0 5 6 IM Tran Minh Thang 2326 HNO Hà Nội 6½ 0 6 21 Nguyen Duc Viet 2080 HNO Hà Nội 6½ 0 7 7 IM Duong The Anh 2319 QDO Quân Đội 6½ 0 8 4 FM Dang Hoang Son 2363 HCM Tp. Hồ Chí Minh 6 0 9 3 GM Nguyen Van Huy 2407 HNO Hà Nội 6 0 10 8 FM Tran Quoc Dung 2300 HCM Tp. Hồ Chí Minh 6 0 11 14 Nguyen Phuoc Tam 2199 CTH Cần Thơ 5½ 0 12 13 FM Le Minh Hoang 2225 HCM Tp. Hồ Chí Minh 5½ 0 15 FM Bui Trong Hao 2190 CTH Cần Thơ 5½ 0 14 11 Pham Xuan Dat 2253 HNO Hà Nội 5½ 0 15 2 GM Nguyen Duc Hoa 2415 QDO Quân Đội 5½ 0 16 24 Pham Minh Hieu 1978 KGI Kiên Giang 5½ 0 17 28 Nguyen Huu Hoang Anh 1945 LDO Lâm Đồng 5½ 0 18 62 Nguyen Xuan Vinh 2410 DON Đồng Nai 5½ 0 19 5 IM Pham Chuong 2349 HCM Tp. Hồ Chí Minh 5½ 0 20 31 CM Vu Hoang Gia Bao 1813 KGI Kiên Giang 5½ 0 21 17 IM Lu Chan Hung 2174 KGI Kiên Giang 5½ 0 22 26 Duong Thuong Cong 1952 QDO Quân Đội 5 0 23 35 Phan Minh Trieu 1596 NTH Ninh Thuận 5 0 24 33 Dau Khuong Duy 1754 HNO Hà Nội 5 0 25 9 Tran Manh Tien 2280 CTH Cần Thơ 4½ 0 26 16 Tran Ngoc Lan 2189 HNO Hà Nội 4½ 0 27 20 Nguyen Lam Thien 2116 HCM Tp. Hồ Chí Minh 4½ 0 28 63 Vo Hoai Thuong 0 TTH Thừa Thiên - Huế 4½ 0 29 27 FM Le Minh Tu 1947 BDU Bình Dương 4½ 0 30 19 Doan Van Duc 2127 QDO Quân Đội 4½ 0 31 29 CM Pham Tran Gia Phuc 1912 HCM Tp. Hồ Chí Minh 4½ 0 32 22 Tran Duc Tu 2052 DON Đồng Nai 4½ 0 33 38 Nguyen Anh Khoa 1475 HCM Tp. Hồ Chí Minh 4½ 0 34 30 Chu Quoc Thinh 1855 HCM Tp. Hồ Chí Minh 4½ 0 35 61 Nguyen Pham Minh Tri 2414 HCM Tp. Hồ Chí Minh 4½ 0 36 40 Tran Ngoc Minh Duy 1288 DON Đồng Nai 4 0 37 50 Nguyen Minh Kha 2439 TNV Clb Tài Năng Việt 4 0 38 34 Nguyen Hoang Dang Huy 1716 CTH Cần Thơ 4 0 39 37 Duong Vu Anh 1513 HNO Hà Nội 4 0 40 52 Nguyen Thanh Liem 2431 CTH Cần Thơ 4 0 41 23 Dang Anh Minh 2040 HCM Tp. Hồ Chí Minh 3½ 0 42 32 WFM Vu Thi Dieu Uyen 1789 KGI Kiên Giang 3½ 0 43 44 Tran Le Thanh Du 2455 HCM Tp. Hồ Chí Minh 3½ 0 44 41 Phung Duc Anh 2461 BDU Bình Dương 3½ 0 45 47 La Quoc Hiep 2448 TNV Clb Tài Năng Việt 3½ 0 46 60 Nguyen Hoang Anh Tuan 2418 TNV Clb Tài Năng Việt 3½ 0 47 36 Nguyen Thai Son 1514 HCM Tp. Hồ Chí Minh 3 0 48 55 Tran Ly Khoi Nguyen 2426 CTH Cần Thơ 3 0 49 43 Tran Tri Duc 2457 NAN Nghệ An 3 0 50 39 Bui Tran Minh Khang 1331 TNV Clb Tài Năng Việt 3 0 51 58 Hoang Trung Phong 2423 HCM Tp. Hồ Chí Minh 3 0 52 54 Nguyen Le Duc Minh 2427 HCM Tp. Hồ Chí Minh 2½ 0 53 53 Le Quang Minh 2428 CTH Cần Thơ 2½ 0 54 51 Le Dang Khoi 2433 CTH Cần Thơ 2 ½ 55 56 Do Thien Nhan 2425 CTH Cần Thơ 2 ½ 56 25 Duong Thien Chuong 1971 BDU Bình Dương 1½ 0 57 57 Nguyen Duc Nhan 2424 TTH Thừa Thiên - Huế 1 0 58 45 Nguyen Dac Nguyen Dung 2454 TTH Thừa Thiên - Huế 1 0 59 42 Nguyen Tran Huy Khanh 2459 TTH Thừa Thiên - Huế 1 0 60 59 Ngo Minh Quan 2421 TTH Thừa Thiên - Huế 1 0 61 48 Tran Tuan Kiet 2441 TTH Thừa Thiên - Huế 0 0 62 46 Nguyen Van Khanh Duy 2452 TTH Thừa Thiên - Huế 0 0 63 49 Tran Van Anh Kiet 2440 TTH Thừa Thiên - Huế 0 0Women
Rank SNo. Name Rtg FED Club Pts Res. 1 8 WFM Nguyen Thi Thuy Trien 2022 BDH Bình Định 7 0 2 6 WIM Dang Bich Ngoc 2100 BDU Bình Dương 6½ 0 3 16 Doan Thi Hong Nhung 1945 HPH Hải Phòng 6½ 0 4 14 WCM Dong Khanh Linh 1970 NBI Ninh Bình 6½ 0 5 4 WIM Bach Ngoc Thuy Duong 2198 HCM Tp. Hồ Chí Minh 6½ 0 6 17 Le Phu Nguyen Thao 1940 CTH Cần Thơ 6½ 0 7 35 Le Thuy An 1728 HCM Tp. Hồ Chí Minh 6 0 8 12 WIM Nguyen Hong Anh 1993 HCM Tp. Hồ Chí Minh 6 0 9 2 WGM Hoang Thi Bao Tram 2269 HCM Tp. Hồ Chí Minh 6 0 10 15 WCM Nguyen Hong Ngoc 1957 NBI Ninh Bình 6 0 11 34 WFM Vu Bui Thi Thanh Van 1750 NBI Ninh Bình 6 0 12 18 WFM Kieu Bich Thuy 1939 HNO Hà Nội 5½ 0 13 19 WFM Tran Thi Nhu Y 1936 BDH Bình Định 5½ 0 14 1 IM Pham Le Thao Nguyen 2369 CTH Cần Thơ 5½ 0 15 7 WIM Bui Kim Le 2022 BDH Bình Định 5½ 0 16 5 Chau Thi Ngoc Giao 2137 BDH Bình Định 5 0 17 38 Nguyen My Hanh An 1596 HCM Tp. Hồ Chí Minh 5 0 18 22 WFM Ton Nu Hong An 1875 QNI Quảng Ninh 5 0 19 25 WFM Nguyen Tran Ngoc Thuy 1859 DTH Đồng Tháp 5 0 20 32 Bui Thi Diep Anh 1756 QNI Quảng Ninh 5 0 21 37 WCM Pham Tran Gia Thu 1630 HCM Tp. Hồ Chí Minh 5 0 22 11 Ngo Thi Kim Cuong 1995 QNI Quảng Ninh 5 0 23 9 WCM Nguyen Thi Thu Quyen 2017 QNI Quảng Ninh 4½ 0 24 21 Nguyen Xuan Nhi 1880 CTH Cần Thơ 4½ 0 25 24 Dao Thien Kim 1862 DTH Đồng Tháp 4½ 0 26 29 Vo Thi Thuy Tien 1808 CTH Cần Thơ 4½ 0 27 41 Nguyen Thi Khanh Van 1482 NBI Ninh Bình 4½ 0 28 33 WFM Vo Mai Truc 1753 BDU Bình Dương 4½ 0 29 3 WIM Luong Phuong Hanh 2229 BDU Bình Dương 4½ 0 30 20 Ngo Thi Kim Tuyen 1904 QNI Quảng Ninh 4½ 0 31 45 Vo Dinh Khai My 1196 HCM Tp. Hồ Chí Minh 4½ 0 32 54 Nguyen Thi Huynh Thu 2337 BTR Bến Tre 4½ 0 33 52 Phan Quynh Mai 2349 BDU Bình Dương 4½ 0 34 28 Le La Tra My 1829 BDH Bình Định 4 0 35 23 Nguyen Thi Hanh 1866 BDU Bình Dương 4 0 36 26 WFM Nguyen Thi Minh Thu 1855 HNO Hà Nội 4 0 37 43 Nguyen Ngoc Hien 1377 NBI Ninh Bình 4 0 38 10 WFM Tran Thi Kim Loan 2010 HPH Hải Phòng 4 0 39 48 Nguyen Truong Minh Anh 2358 CTH Cần Thơ 4 0 40 42 Bui Kha Nhi 1462 BTR Bến Tre 3½ 0 41 44 Le Minh Thu 1313 HAU Hậu Giang 3½ 0 42 57 Tran Ngoc Nhu Y 2331 BTR Bến Tre 3½ 0 43 27 Tran Thi Mong Thu 1854 BTR Bến Tre 3 0 44 56 Tran Thi Yen Xuan 2332 DTH Đồng Tháp 3 0 45 36 Phan Nguyen Ha Nhu 1701 BDU Bình Dương 3 0 46 13 WCM Luong Huyen Ngoc 1982 QNI Quảng Ninh 3 0 47 50 Tran Ly Ngan Chau 2355 CTH Cần Thơ 3 0 48 40 Nguyen Thu Trang 1520 BDU Bình Dương 3 0 49 39 Nguyen Ha Khanh Linh 1546 TTH Thừa Thiên - Huế 2 0 50 53 Dang Ngoc Thien Thanh 2343 HCM Tp. Hồ Chí Minh 2 0 51 46 Sa Phuong Bang 2364 HNO Hà Nội 2 0 52 51 Mai Nhat Thien Kim 2351 CTH Cần Thơ 2 0 53 55 Tran Thi Huyen Tran 2335 BTR Bến Tre 1½ 0 54 31 Ha Phuong Hoang Mai 1769 TTH Thừa Thiên - Huế 1 0 55 30 WFM Huynh Ngoc Thuy Linh 1776 TTH Thừa Thiên - Huế ½ 0 56 49 Le Ngoc Nguyet Cat 2356 TTH Thừa Thiên - Huế ½ 0 57 47 Le Minh Anh 2360 TTH Thừa Thiên - Huế 0 0
О нас | Kонтакт | Пользовательское Соглашение | Privacy Policy
© 2003-2024 All Rights Reserved. Chess Mix LLC.Абонируйтесь |