Шахматная база 10 Days охватывает все актуальные турниры

English Deutsch Française Español Italiano Русский Български

Important: The 10 Days database will be discontinued on January 1st, 2025 and will not receive further updates.

10 Days 650 : 10.05.2021

Шахматные партии 1216
Турниры 12

Посмотреть все турниры

Hanoi VIE, National Cup (m) 2021

Men

Rank SNo.     Name                    Rtg FED Club                Pts Res. 
   1   12 CM  Le Huu Thai            2248 LDO Lâm Đồng            7   ½   
   2    1 GM  Nguyen Ngoc Truong Son 2641 CTH Cần Thơ             7   ½   
   3   10 IM  Bao Khoa               2268 KGI Kiên Giang          6½   0   
   4   18 CM  Nguyen Hoang Nam       2136 QDO Quân Đội           6½   0   
   5    6 IM  Tran Minh Thang        2326 HNO Hà Nội            6½   0   
   6   21     Nguyen Duc Viet        2080 HNO Hà Nội            6½   0   
   7    7 IM  Duong The Anh          2319 QDO Quân Đội           6½   0   
   8    4 FM  Dang Hoang Son         2363 HCM Tp. Hồ Chí Minh    6   0   
   9    3 GM  Nguyen Van Huy         2407 HNO Hà Nội             6   0   
  10    8 FM  Tran Quoc Dung         2300 HCM Tp. Hồ Chí Minh    6   0   
  11   14     Nguyen Phuoc Tam       2199 CTH Cần Thơ            5½   0   
  12   13 FM  Le Minh Hoang          2225 HCM Tp. Hồ Chí Minh   5½   0   
       15 FM  Bui Trong Hao          2190 CTH Cần Thơ            5½   0   
  14   11     Pham Xuan Dat          2253 HNO Hà Nội            5½   0   
  15    2 GM  Nguyen Duc Hoa         2415 QDO Quân Đội           5½   0   
  16   24     Pham Minh Hieu         1978 KGI Kiên Giang          5½   0   
  17   28     Nguyen Huu Hoang Anh   1945 LDO Lâm Đồng           5½   0   
  18   62     Nguyen Xuan Vinh       2410 DON Đồng Nai           5½   0   
  19    5 IM  Pham Chuong            2349 HCM Tp. Hồ Chí Minh   5½   0   
  20   31 CM  Vu Hoang Gia Bao       1813 KGI Kiên Giang          5½   0   
  21   17 IM  Lu Chan Hung           2174 KGI Kiên Giang          5½   0   
  22   26     Duong Thuong Cong      1952 QDO Quân Đội            5   0   
  23   35     Phan Minh Trieu        1596 NTH Ninh Thuận          5   0   
  24   33     Dau Khuong Duy         1754 HNO Hà Nội             5   0   
  25    9     Tran Manh Tien         2280 CTH Cần Thơ            4½   0   
  26   16     Tran Ngoc Lan          2189 HNO Hà Nội              4½   0   
  27   20     Nguyen Lam Thien       2116 HCM Tp. Hồ Chí Minh   4½   0   
  28   63     Vo Hoai Thuong            0 TTH Thừa Thiên - Huế    4½   0   
  29   27 FM  Le Minh Tu             1947 BDU Bình Dương         4½   0   
  30   19     Doan Van Duc           2127 QDO Quân Đội           4½   0   
  31   29 CM  Pham Tran Gia Phuc     1912 HCM Tp. Hồ Chí Minh   4½   0   
  32   22     Tran Duc Tu            2052 DON Đồng Nai           4½   0   
  33   38     Nguyen Anh Khoa        1475 HCM Tp. Hồ Chí Minh   4½   0   
  34   30     Chu Quoc Thinh         1855 HCM Tp. Hồ Chí Minh   4½   0   
  35   61     Nguyen Pham Minh Tri   2414 HCM Tp. Hồ Chí Minh   4½   0   
  36   40     Tran Ngoc Minh Duy     1288 DON Đồng Nai            4   0   
  37   50     Nguyen Minh Kha        2439 TNV Clb Tài Năng Việt  4   0   
  38   34     Nguyen Hoang Dang Huy  1716 CTH Cần Thơ             4   0   
  39   37     Duong Vu Anh           1513 HNO Hà Nội             4   0   
  40   52     Nguyen Thanh Liem      2431 CTH Cần Thơ             4   0   
  41   23     Dang Anh Minh          2040 HCM Tp. Hồ Chí Minh   3½   0   
  42   32 WFM Vu Thi Dieu Uyen       1789 KGI Kiên Giang          3½   0   
  43   44     Tran Le Thanh Du       2455 HCM Tp. Hồ Chí Minh   3½   0   
  44   41     Phung Duc Anh          2461 BDU Bình Dương         3½   0   
  45   47     La Quoc Hiep           2448 TNV Clb Tài Năng Việt 3½   0   
  46   60     Nguyen Hoang Anh Tuan  2418 TNV Clb Tài Năng Việt 3½   0   
  47   36     Nguyen Thai Son        1514 HCM Tp. Hồ Chí Minh    3   0   
  48   55     Tran Ly Khoi Nguyen    2426 CTH Cần Thơ             3   0   
  49   43     Tran Tri Duc           2457 NAN Nghệ An             3   0   
  50   39     Bui Tran Minh Khang    1331 TNV Clb Tài Năng Việt  3   0   
  51   58     Hoang Trung Phong      2423 HCM Tp. Hồ Chí Minh    3   0   
  52   54     Nguyen Le Duc Minh     2427 HCM Tp. Hồ Chí Minh   2½   0   
  53   53     Le Quang Minh          2428 CTH Cần Thơ            2½   0   
  54   51     Le Dang Khoi           2433 CTH Cần Thơ             2   ½   
  55   56     Do Thien Nhan          2425 CTH Cần Thơ             2   ½   
  56   25     Duong Thien Chuong     1971 BDU Bình Dương         1½   0   
  57   57     Nguyen Duc Nhan        2424 TTH Thừa Thiên - Huế   1   0   
  58   45     Nguyen Dac Nguyen Dung 2454 TTH Thừa Thiên - Huế   1   0   
  59   42     Nguyen Tran Huy Khanh  2459 TTH Thừa Thiên - Huế   1   0   
  60   59     Ngo Minh Quan          2421 TTH Thừa Thiên - Huế   1   0   
  61   48     Tran Tuan Kiet         2441 TTH Thừa Thiên - Huế   0   0   
  62   46     Nguyen Van Khanh Duy   2452 TTH Thừa Thiên - Huế   0   0   
  63   49     Tran Van Anh Kiet      2440 TTH Thừa Thiên - Huế   0   0 

Women

Rank SNo.     Name                    Rtg FED Club               Pts Res. 
   1    8 WFM Nguyen Thi Thuy Trien  2022 BDH Bình Định         7   0   
   2    6 WIM Dang Bich Ngoc         2100 BDU Bình Dương        6½   0   
   3   16     Doan Thi Hong Nhung    1945 HPH Hải Phòng          6½   0   
   4   14 WCM Dong Khanh Linh        1970 NBI Ninh Bình         6½   0   
   5    4 WIM Bach Ngoc Thuy Duong   2198 HCM Tp. Hồ Chí Minh  6½   0   
   6   17     Le Phu Nguyen Thao     1940 CTH Cần Thơ           6½   0   
   7   35     Le Thuy An             1728 HCM Tp. Hồ Chí Minh   6   0   
   8   12 WIM Nguyen Hong Anh        1993 HCM Tp. Hồ Chí Minh   6   0   
   9    2 WGM Hoang Thi Bao Tram     2269 HCM Tp. Hồ Chí Minh   6   0   
  10   15 WCM Nguyen Hong Ngoc       1957 NBI Ninh Bình          6   0   
  11   34 WFM Vu Bui Thi Thanh Van   1750 NBI Ninh Bình          6   0   
  12   18 WFM Kieu Bich Thuy         1939 HNO Hà Nội           5½   0   
  13   19 WFM Tran Thi Nhu Y         1936 BDH Bình Định        5½   0   
  14    1 IM  Pham Le Thao Nguyen    2369 CTH Cần Thơ           5½   0   
  15    7 WIM Bui Kim Le             2022 BDH Bình Định        5½   0   
  16    5     Chau Thi Ngoc Giao     2137 BDH Bình Định         5   0   
  17   38     Nguyen My Hanh An      1596 HCM Tp. Hồ Chí Minh   5   0   
  18   22 WFM Ton Nu Hong An         1875 QNI Quảng Ninh         5   0   
  19   25 WFM Nguyen Tran Ngoc Thuy  1859 DTH Đồng Tháp         5   0   
  20   32     Bui Thi Diep Anh       1756 QNI Quảng Ninh         5   0   
  21   37 WCM Pham Tran Gia Thu      1630 HCM Tp. Hồ Chí Minh   5   0   
  22   11     Ngo Thi Kim Cuong      1995 QNI Quảng Ninh         5   0   
  23    9 WCM Nguyen Thi Thu Quyen   2017 QNI Quảng Ninh        4½   0   
  24   21     Nguyen Xuan Nhi        1880 CTH Cần Thơ           4½   0   
  25   24     Dao Thien Kim          1862 DTH Đồng Tháp        4½   0   
  26   29     Vo Thi Thuy Tien       1808 CTH Cần Thơ           4½   0   
  27   41     Nguyen Thi Khanh Van   1482 NBI Ninh Bình         4½   0   
  28   33 WFM Vo Mai Truc            1753 BDU Bình Dương        4½   0   
  29    3 WIM Luong Phuong Hanh      2229 BDU Bình Dương        4½   0   
  30   20     Ngo Thi Kim Tuyen      1904 QNI Quảng Ninh        4½   0   
  31   45     Vo Dinh Khai My        1196 HCM Tp. Hồ Chí Minh  4½   0   
  32   54     Nguyen Thi Huynh Thu   2337 BTR Bến Tre           4½   0   
  33   52     Phan Quynh Mai         2349 BDU Bình Dương        4½   0   
  34   28     Le La Tra My           1829 BDH Bình Định         4   0   
  35   23     Nguyen Thi Hanh        1866 BDU Bình Dương         4   0   
  36   26 WFM Nguyen Thi Minh Thu    1855 HNO Hà Nội            4   0   
  37   43     Nguyen Ngoc Hien       1377 NBI Ninh Bình          4   0   
  38   10 WFM Tran Thi Kim Loan      2010 HPH Hải Phòng         4   0   
  39   48     Nguyen Truong Minh Anh 2358 CTH Cần Thơ            4   0   
  40   42     Bui Kha Nhi            1462 BTR Bến Tre           3½   0   
  41   44     Le Minh Thu            1313 HAU Hậu Giang         3½   0   
  42   57     Tran Ngoc Nhu Y        2331 BTR Bến Tre           3½   0   
  43   27     Tran Thi Mong Thu      1854 BTR Bến Tre            3   0   
  44   56     Tran Thi Yen Xuan      2332 DTH Đồng Tháp         3   0   
  45   36     Phan Nguyen Ha Nhu     1701 BDU Bình Dương         3   0   
  46   13 WCM Luong Huyen Ngoc       1982 QNI Quảng Ninh         3   0   
  47   50     Tran Ly Ngan Chau      2355 CTH Cần Thơ            3   0   
  48   40     Nguyen Thu Trang       1520 BDU Bình Dương         3   0   
  49   39     Nguyen Ha Khanh Linh   1546 TTH Thừa Thiên - Huế  2   0   
  50   53     Dang Ngoc Thien Thanh  2343 HCM Tp. Hồ Chí Minh   2   0   
  51   46     Sa Phuong Bang         2364 HNO Hà Nội            2   0   
  52   51     Mai Nhat Thien Kim     2351 CTH Cần Thơ            2   0   
  53   55     Tran Thi Huyen Tran    2335 BTR Bến Tre           1½   0   
  54   31     Ha Phuong Hoang Mai    1769 TTH Thừa Thiên - Huế  1   0   
  55   30 WFM Huynh Ngoc Thuy Linh   1776 TTH Thừa Thiên - Huế  ½   0   
  56   49     Le Ngoc Nguyet Cat     2356 TTH Thừa Thiên - Huế  ½   0   
  57   47     Le Minh Anh            2360 TTH Thừa Thiên - Huế  0   0 


 


Вход

Пользователь Пароль

Если Вы не зарегистрированы:
и Вы получите немедленный доступ
  • Самому лучшему шахматному календарю
  • Наиболее полной текущей шахматной базе
для $ 34.99 / год