Шахматная база 10 Days охватывает все актуальные турниры
Rank SNo. Name Rtg FED Club Pts Res. Fide BH. Vict BL 1 1 WGM Nguyen Thi Thanh An 2259 HCM Quận 1 6½ 0 37 52 5 4 2 9 Doan Thi Hong Nhung 1938 HPH Hải Phòng 6½ 0 35½ 51 5 5 3 14 WCM Nguyen Ngoc Thuy Trang 1913 DTH Đồng Tháp 6½ 0 34½ 50½ 4 5 4 15 WFM Kieu Bich Thuy 1910 HNO Hà Nội 6½ 0 34½ 49½ 5 4 5 13 WFM Nguyen Thien Ngan 1916 TNG Thái Nguyên 6½ 0 33½ 49½ 5 4 6 10 Le Thai Nga 1937 TTH Thừa Thiên-Huế 6 0 33½ 48½ 4 4 7 7 WFM Doan Thi Van Anh 1948 BGI Bắc Giang 6 0 30½ 47½ 4 4 8 4 WFM Tran Le Dan Thuy 1992 BTR Bến Tre 6 0 28½ 48 3 4 9 33 Nguyen My Hanh An 1596 HCM Quận Tân Phú 6 0 28½ 46 3 5 10 20 WFM Nguyen Tran Ngoc Thuy 1851 DTH Đồng Tháp 6 0 28 42½ 6 5 11 16 Luong Hoang Tu Linh 1888 BGI Bắc Giang 5½ 0 27 43½ 4 5 12 11 Tran Thi Nhu Y 1936 BDH Bình Định 5½ 0 27 41 4 4 13 29 Le Thuy An 1728 HCM Nhà Thiếu Nhi 5 0 29½ 48½ 4 5 14 22 Ha Phuong Hoang Mai 1819 TTH Thừa Thiên-Huế 5 0 29 49 3 4 15 28 Nguyen Ha Khanh Linh 1770 TTH Thừa Thiên-Huế 5 0 28 46 4 4 16 12 WIM Nguyen Thanh Thuy Tien 1923 HCM Quận 3 5 0 28 44½ 4 5 17 19 WFM Nguyen Thi Minh Thu 1855 HNO Hà Nội 5 0 27½ 42½ 2 4 18 5 WIM Nguyen Hong Anh 1987 HCM Quận Tân Bình 5 0 26½ 45½ 3 4 19 23 Nguyen Xuan Nhi 1813 CTH Cần Thơ 5 0 26 43½ 2 4 20 30 Thai Ngoc Tuong Minh 1648 DON Đồng Nai 5 0 25 42 4 4 21 18 WFM Nguyen Thi Minh Oanh 1859 TNG Thái Nguyên 5 0 25 39½ 2 5 22 37 Nguyen Thuy Linh 1393 BGI Bắc Giang 5 0 24½ 45 4 4 23 31 WCM Pham Tran Gia Thu 1630 HCM Quận Tân Phú 5 0 24½ 44½ 3 5 24 32 Nguyen Ngo Lien Huong 1608 CTH Cần Thơ 4½ 0 25 43 3 4 25 49 Nguyen Ngoc Tuong Vy 0 CTH Cần Thơ 4½ 0 24½ 41 3 4 26 26 WFM Huynh Ngoc Thuy Linh 1776 TTH Thừa Thiên-Huế 4½ 0 23 42 3 5 27 17 WCM Hoang Thi Hai Anh 1866 BGI Bắc Giang 4½ 0 23 37½ 3 4 28 47 Nguyen Minh Chi 0 HCM Quận Tân Phú 4½ 0 21½ 42 3 5 29 34 Phung Phuong Nguyen 1529 TNG Thái Nguyên 4½ 0 20½ 38 2 4 30 38 Le Khac Minh Thu 1323 TTH Thừa Thiên-Huế 4½ 0 20 40½ 2 4 31 27 Cao Minh Trang 1776 HPH Hải Phòng 4½ 0 19½ 38½ 4 4 32 3 Le Thi Ha 2015 TNG Thái Nguyên 4½ 0 19½ 37½ 4 4 33 35 WCM Luu Ha Bich Ngoc 1459 HCM Quận 8 4½ 0 18½ 36 3 4 34 21 Nguyen Truong Bao Tran 1842 CTH Cần Thơ 4 0 22 40½ 2 4 35 8 Le Phu Nguyen Thao 1940 CTH Cần Thơ 4 0 21½ 40 2 5 36 36 Dang Le Xuan Hien 1410 HCM Quận Tân Phú 4 0 20 39 2 5 37 6 Bui Kim Le 1969 BDH Bình Định 4 0 18½ 36½ 3 5 38 41 Le Thai Hoang Anh 1204 HCM Quận 12 4 0 16 38 3 5 39 24 WFM Vu Thi Dieu Ai 1805 KGI Kiên Giang 3½ 0 23 39 3 4 40 53 Tran Thi Hong Ngoc 0 BGI Bắc Giang 3½ 0 18½ 35 2 4 41 39 Huynh Phuc Minh Phuong 1278 HCM Quận Bình Thạnh 3½ 0 18 37 3 5 42 40 Tong Thai Ky An 1218 HCM Quận 8 3½ 0 16½ 39 2 4 43 48 Nguyen Ngoc Ha Anh 0 BGI Bắc Giang 3½ 0 14½ 33½ 3 5 44 42 Duong Ngoc Nga 0 HCM Quận Tân Phú 3½ 0 14 32½ 2 5 45 44 Dang Ngoc Thien Thanh 0 HCM Quận Tân Bình 3½ 0 14 30½ 3 5 46 45 Huynh Le Khanh Ngoc 0 HCM Quận Tân Phú 3½ 0 13½ 29 3 5 47 25 Nguyen Thi Thuy 1797 HNO Hà Nội 3 1 19 38½ 2 4 48 51 Nguyen Truong Minh Anh 0 CTH Cần Thơ 3 0 16 31 3 5 49 52 Tran Ly Ngan Chau 0 CTH Cần Thơ 2½ 0 9½ 27 2 5 50 46 Mai Nhat Thien Kim 0 CTH Cần Thơ 2½ 0 9 28½ 1 4 51 43 Dao Nhat Minh 0 HPH Hải Phòng 1½ 0 7 30½ 1 5 52 50 Nguyen Truong Minh Anh 0 CTH Cần Thơ 1 0 2 25 0 4 53 2 Nguyen Thi Thuy Trien 2022 BDH Bình Định 0 0 0 40½ 0 0
О нас | Kонтакт | Пользовательское Соглашение | Privacy Policy
© 2003-2024 All Rights Reserved. Chess Mix LLC.Абонируйтесь |